Đọc nhanh: 池汤 (trì thang). Ý nghĩa là: bồn tắm; bể tắm (trong nhà tắm). Ví dụ : - 我洗池汤。 tôi tắm bồn.
Ý nghĩa của 池汤 khi là Danh từ
✪ bồn tắm; bể tắm (trong nhà tắm)
澡堂中的浴池 (区别于''盆汤'') 也说池塘、池堂
- 我 洗池 汤
- tôi tắm bồn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池汤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 我 洗池 汤
- tôi tắm bồn.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 池汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 池汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
汤›