Đọc nhanh: 汗足药 (hãn tú dược). Ý nghĩa là: Thuốc chống đổ mồ hôi chân.
Ý nghĩa của 汗足药 khi là Danh từ
✪ Thuốc chống đổ mồ hôi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗足药
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 揩汗
- lau mồ hôi.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗淋淋
- đổ mồ hôi.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汗足药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汗足药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汗›
药›
足›