Đọc nhanh: 胶渍 (giao tí). Ý nghĩa là: vết bẩn keo.
Ý nghĩa của 胶渍 khi là Danh từ
✪ vết bẩn keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶渍
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 衣服 有 油渍 难洗
- Quần áo có vết dầu khó giặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶渍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶渍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渍›
胶›