Đọc nhanh: 求积法 (cầu tí pháp). Ý nghĩa là: cầu phương.
Ý nghĩa của 求积法 khi là Danh từ
✪ cầu phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求积法
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 我 设法 自立 而 不 求助于 我 的 父母
- Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 这个 方法 很 符合 我们 的 要求
- Phương pháp này rất phù hợp với yêu cầu của chúng tôi.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 公司 征求 了 顾客 的 看法
- Công ty đã trưng cầu ý kiến của khách hàng.
- 他 实事求是 地 说明 自己 的 看法
- Anh ấy nêu quan điểm của mình một cách thực tế.
- 他 索赔 过高 反而 使 他 的 要求 无法 实现
- Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.
- 可以 请求 宽恕 的 方法
- Để cầu xin sự tha thứ.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
- 这种 做法 有着 积极 的 作用
- Cách tiếp cận này có tác dụng tích cực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 求积法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 求积法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm求›
法›
积›