永龙省 yǒng lóng shěng

Từ hán việt: 【vĩnh long tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "永龙省" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vĩnh long tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh vĩnh long.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 永龙省 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tỉnh vĩnh long

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永龙省

  • - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • - 洛河 luòhé 流经 liújīng 河南省 hénánshěng

    - Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.

  • - 河北省 héběishěng

    - tỉnh Hà Bắc.

  • - 河南省 hénánshěng yīn 黄河 huánghé ér 得名 démíng

    - Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - shì 佛陀 fótuó 之省 zhīshěng

    - 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.

  • - 巴地市 bādìshì shì 越南 yuènán 巴地 bādì 頭頓 tóudùn 省省 shěngshěng

    - Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.

  • - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • - 应该 yīnggāi 不会 búhuì yǒu 永久性 yǒngjiǔxìng 损伤 sǔnshāng

    - Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.

  • - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • - 来自 láizì 荣市 róngshì 宜安 yíān shěng

    - Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.

  • - 痛饮黄龙 tòngyǐnhuánglóng

    - san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)

  • - 水龙头 shuǐlóngtóu bèi 塞住 sāizhù le

    - Vòi nước bị tắc rồi.

  • - 这份 zhèfèn ài 永不 yǒngbù 消逝 xiāoshì

    - Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.

  • - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • - 第一例 dìyīlì wèi 来自 láizì 永福 yǒngfú shěng de 一名 yīmíng 29 suì 男子 nánzǐ

    - Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.

  • - 永福 yǒngfú shěng de 面积 miànjī 很小 hěnxiǎo

    - Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.

  • - céng zài 永福 yǒngfú shěng 旅游 lǚyóu

    - Tôi đã từng đi du lịch ở tỉnh Vĩnh Phúc.

  • - 朋友 péngyou 来自 láizì 永福 yǒngfú shěng

    - Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.

  • - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 永龙省

Hình ảnh minh họa cho từ 永龙省

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永龙省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao