水果皮 shuǐguǒ pí

Từ hán việt: 【thuỷ quả bì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "水果皮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

水果皮 là gì?: (thuỷ quả bì). Ý nghĩa là: Vỏ trái cây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 水果皮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 水果皮 khi là Danh từ

Vỏ trái cây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水果皮

  • - 他粒 tālì zhe 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy đang ăn hoa quả.

  • - 阿姨 āyí gěi 我们 wǒmen mǎi le 水果 shuǐguǒ

    - Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.

  • - 哥哥 gēge 掺果 cànguǒ zuò 水果 shuǐguǒ 沙拉 shālà

    - Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.

  • - sòng 奶奶 nǎinai 水果 shuǐguǒ

    - Tặng trái cây cho bà.

  • - 奶奶 nǎinai zài tiāo 挑儿 tiāoér 水果 shuǐguǒ

    - Bá đang gánh một gánh hoa quả.

  • - 托盘 tuōpán shàng 放满 fàngmǎn le 水果 shuǐguǒ

    - Trên khay đặt đầy trái cây.

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - 没有 méiyǒu 成熟 chéngshú de 水果 shuǐguǒ 很酸 hěnsuān

    - Hoa quả chưa chín rất chua.

  • - 水果 shuǐguǒ 有着 yǒuzhe 甜滋 tiánzī de wèi

    - Trái cây có vị ngọt ngào.

  • - ài 吃水果 chīshuǐguǒ

    - Tôi thích ăn trái cây.

  • - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • - 水果 shuǐguǒ 富于 fùyú 营养 yíngyǎng

    - Trái cây giàu chất dinh dưỡng.

  • - 用水 yòngshuǐ shuàn le 水果 shuǐguǒ

    - Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.

  • - 这个 zhègè 水果 shuǐguǒ 水分 shuǐfèn 很多 hěnduō

    - Trái cây này có nhiều nước.

  • - 水果糖 shuǐguǒtáng

    - Kẹo trái cây.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 一着 yīzhāo shuǐ jiù làn

    - Loại trái cây này chạm nước là hỏng ngay.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 好吃 hǎochī 不过 bùguò

    - Quả này ngon tuyệt vời.

  • - 水果 shuǐguǒ 香让 xiāngràng rén 陶醉 táozuì

    - Mùi thơm của trái cây làm người say mê.

  • - 桌上 zhuōshàng yǒu 水果 shuǐguǒ

    - Có trái cây trên bàn.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 水果皮

Hình ảnh minh họa cho từ 水果皮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水果皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao