水墨 shuǐmò

Từ hán việt: 【thuỷ mặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "水墨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỷ mặc). Ý nghĩa là: mực (dùng trong hội họa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 水墨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 水墨 khi là Danh từ

mực (dùng trong hội họa)

ink (used in painting)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水墨

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 巴山蜀水 bāshānshǔshuǐ

    - Núi sông Tú Xuyên.

  • - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 蓝墨水 lánmòshuǐ

    - mực xanh.

  • - 红墨水 hóngmòshuǐ

    - mực đỏ.

  • - de 水墨 shuǐmò 山水 shānshuǐ 已达 yǐdá 化境 huàjìng

    - tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.

  • - 墨水瓶 mòshuǐpíng 盖儿 gàier 太紧 tàijǐn níng 不开 bùkāi le

    - nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.

  • - 泼墨山水 pōmòshānshuǐ

    - vẽ tranh sơn thuỷ.

  • - 肚子 dǔzi hái 有点儿 yǒudiǎner 墨水 mòshuǐ

    - anh ấy được học hành đôi chút.

  • - 墨水 mòshuǐ 污了 wūle zhè 张纸 zhāngzhǐ

    - Mực làm bẩn tờ giấy này.

  • - 用笔 yòngbǐ zhàn xià 墨水 mòshuǐ

    - Dùng bút nhúng một chút mực nước.

  • - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

  • - 桌上 zhuōshàng yǒu 一滴 yīdī 墨水 mòshuǐ

    - Trên bàn có một giọt mực.

  • - 这个 zhègè 墨水 mòshuǐ 洗得 xǐdé diào ma

    - Vết mực này có rửa sạch được không?

  • - 这种 zhèzhǒng 墨水 mòshuǐ 不易 bùyì 变色 biànsè

    - loại mực này khó phai màu

  • - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • - 这瓶 zhèpíng 墨水 mòshuǐ 快用 kuàiyòng wán le

    - Chai mực này sắp hết rồi.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 水墨画 shuǐmòhuà

    - Trên tường treo một bức tranh thuỷ mặc.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 水墨

Hình ảnh minh họa cho từ 水墨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水墨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao