气肿病 qì zhǒng bìng

Từ hán việt: 【khí thũng bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气肿病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí thũng bệnh). Ý nghĩa là: bệnh thán thư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气肿病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 气肿病 khi là Danh từ

bệnh thán thư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气肿病

  • - kuài gěi 病人 bìngrén 注射 zhùshè

    - Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 瘴气 zhàngqì 导致 dǎozhì le 疾病 jíbìng

    - Khí độc gây ra bệnh tật.

  • - 大气 dàqì 可能 kěnéng shì 心脏病 xīnzāngbìng de 迹象 jìxiàng

    - Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.

  • - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • - 病中 bìngzhōng 不宜 bùyí 动气 dòngqì

    - bệnh không nên nổi giận.

  • - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • - 这病 zhèbìng 犯节气 fànjiéqì 立冬 lìdōng 以后 yǐhòu jiù chuǎn 利害 lìhài

    - bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.

  • - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • - de 病情 bìngqíng 导致 dǎozhì le 大气 dàqì

    - Bệnh của anh ấy làm cho hơi thở nặng nề.

  • - 娇气 jiāoqì 可以 kěyǐ shuō shì 独生子女 dúshēngzǐnǚ de 通病 tōngbìng

    - yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.

  • - yǒu 气喘病 qìchuǎnbìng 说话 shuōhuà hěn 费力 fèilì

    - anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.

  • - de bìng shì 气喘 qìchuǎn 水肿 shuǐzhǒng 还有 háiyǒu 无可救药 wúkějiùyào de shì 七十五 qīshíwǔ suì

    - Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.

  • - 汽车 qìchē de 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi chū le diǎn 毛病 máobìng

    - Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.

  • - 这次 zhècì 生病 shēngbìng gēn 空气污染 kōngqìwūrǎn 没什么 méishíme 关系 guānxì

    - Lần đổ bệnh này của tôi không liên quan gì tới ô nhiễm không khí.

  • - 认为 rènwéi 这个 zhègè 病人 bìngrén 什么 shénme 时候 shíhou 可以 kěyǐ zuò 肿瘤 zhǒngliú 手术 shǒushù

    - Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气肿病

Hình ảnh minh họa cho từ 气肿病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气肿病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao