Đọc nhanh: 倍镜 (bội kính). Ý nghĩa là: Scope; ống ngắm. Ví dụ : - 你有4倍镜吗? Bạn có ống ngắm X4 không
Ý nghĩa của 倍镜 khi là Danh từ
✪ Scope; ống ngắm
- 你 有 4 倍镜 吗 ?
- Bạn có ống ngắm X4 không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍镜
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 我 最近 要 试镜
- Tôi có một buổi thử giọng.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 勇气 倍增
- dũng khí tăng thêm bội phần
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 他 骑 摩托 时 总 戴 风镜
- Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 他 没带 护目镜
- Anh ấy không có kính bảo hộ.
- 低倍 放大镜
- kính phóng đại bội số nhỏ.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 你 有 4 倍镜 吗 ?
- Bạn có ống ngắm X4 không
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倍镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倍镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倍›
镜›