Đọc nhanh: 气动工具 (khí động công cụ). Ý nghĩa là: Dụng cụ khí nén.
Ý nghĩa của 气动工具 khi là Danh từ
✪ Dụng cụ khí nén
从广义上讲,气动工具主要是利用压缩空气带动气动马达而对外输出动能工作的一种工具,根据其基本工作方式可分为:1)旋转式(偏心可动叶片式). 2)往复式 (容积活塞式) 一般气动工具主要由动力输出部分、作业形式转化部分、进排气路部分、运作开启与停止控制部分、工具壳体等主体部分,当然气动工具运作还必须有能源供给部分、空气过滤与气压调节部分以及工具附件等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动工具
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 他 挎着 工具箱
- Anh ấy đeo hộp dụng cụ.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 劳工 运动
- phong trào thợ thuyền.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 看 你 这 脾气 , 动不动 就 恼火
- coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 别 乱动 我 的 工具
- Đừng tùy tiện dùng đồ của tôi.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气动工具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气动工具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
动›
工›
气›