Đọc nhanh: 气动压脚 (khí động áp cước). Ý nghĩa là: Chân vịt khí.
Ý nghĩa của 气动压脚 khi là Danh từ
✪ Chân vịt khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动压脚
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 她 因气寒 手脚冰凉
- Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 已派 士兵 去 镇压 动乱
- Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 气压 是 二十 乇
- Áp suất khí là 20 torr.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 看 你 这 脾气 , 动不动 就 恼火
- coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 因为 天气 不好 , 今天 的 登山 活动 故此 作罢
- vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气动压脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气动压脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
压›
气›
脚›