Đọc nhanh: 民航 (dân hàng). Ý nghĩa là: hàng không dân dụng. Ví dụ : - 民航公司。 công ty hàng không dân dụng.
Ý nghĩa của 民航 khi là Danh từ
✪ hàng không dân dụng
民用航空的简称
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民航
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 那 家 民航 公司 很 知名
- Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
航›