Đọc nhanh: 民族自决 (dân tộc tự quyết). Ý nghĩa là: dân tộc tự quyết; quyền dân tộc tự quyết.
Ý nghĩa của 民族自决 khi là Danh từ
✪ dân tộc tự quyết; quyền dân tộc tự quyết
指每一个民族有权按照自己的愿望来处理自己的事情,不容别人强加干涉民族自决是被压迫民族殖民地和半殖民地人民所争取的基本权利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族自决
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民族自决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民族自决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
族›
民›
自›