Đọc nhanh: 民变峰起 (dân biến phong khởi). Ý nghĩa là: sự bất mãn sôi sục (thành ngữ); bất bình phổ biến rộng rãi.
Ý nghĩa của 民变峰起 khi là Danh từ
✪ sự bất mãn sôi sục (thành ngữ); bất bình phổ biến rộng rãi
seething discontent (idiom); widespread popular grievances
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民变峰起
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 唤起民众
- kêu gọi dân chúng; hô hào dân chúng.
- 他 呼吁 人民 揭竿而起
- Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.
- 村民 们 撑起 摇摇欲坠 的 茅棚
- Người dân trong làng giữ cố định những ngôi nhà tranh rung rinh.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 农民起义 , 农民 暴动 农民 暴动 , 特别 是 指 血腥 大 暴动
- Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.
- 人民 的 生活 一 天天 宽裕 起来
- cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
- 风色 突然 变 了 , 由南 往北 刮 , 而且 风势 渐渐 大 起来 了
- hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.
- 这座 山峰 突然 崛起
- Đỉnh núi này đột ngột nhô lên.
- 这片 山地 崛起 了 许多 新峰
- Khu vực núi này nổi lên nhiều đỉnh núi mới.
- 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
- 这 几年 村里 起 了 天翻地覆 的 变化
- nông thôn mấy năm nay thay đổi rất lớn.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 峰峦 突起
- núi non cao ngất
- 由 那儿 起 , 大家 变得 更 努力
- Từ đó, mọi người đều trở nên chăm chỉ hơn.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 她 把 脸 一变 , 开始 哭 起来
- Sắc mặt cô thay đổi và cô bắt đầu khóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民变峰起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民变峰起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
峰›
民›
起›