Đọc nhanh: 毡鞋 (chiên hài). Ý nghĩa là: Giày nỉ, giày phớt.
Ý nghĩa của 毡鞋 khi là Danh từ
✪ Giày nỉ, giày phớt
北方人用来防寒的鞋,有高腰,低腰和无腰的。比我们一般穿的鞋要大2-3个号。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毡鞋
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 鞋底 子
- đế giày
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 打 草鞋
- bện giày cỏ
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 经理 给 小张 穿小鞋
- Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.
- 老板 给 小李 穿小鞋
- Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毡鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毡鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毡›
鞋›