Đọc nhanh: 毛票 (mao phiếu). Ý nghĩa là: tiền hào.
Ý nghĩa của 毛票 khi là Danh từ
✪ tiền hào
(毛票儿) 角票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛票
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 我们 今天 要 去 投票
- Hôm nay chúng tôi phải đi bầu cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
票›