Đọc nhanh: 毛条 (mao điều). Ý nghĩa là: len lông cừu, len thô đã qua xử lý, len chải.
Ý nghĩa của 毛条 khi là Danh từ
✪ len lông cừu, len thô đã qua xử lý
wool top, semiprocessed raw wool
✪ len chải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛条
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 这 条 毛毯 非常 柔软
- Tấm thảm len này rất mềm mại.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
- 那 绝对 是 条 最 漂亮 的 金毛 寻回 犬
- Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
毛›