Đọc nhanh: 毛坯 (mao bôi). Ý nghĩa là: phôi thô (bán thành phẩm), phôi liệu, đồ rèn.
Ý nghĩa của 毛坯 khi là Danh từ
✪ phôi thô (bán thành phẩm)
已具有所要求的形体,还需要加工的制造品;半成品
✪ phôi liệu
在机器制造中,材料经过初步加工, 需要进一步加工才能制成零件的半成品,通常多指铸件或锻件也叫坯料
✪ đồ rèn
在机器制造中, 材料经过初步加工, 需要进一步加工才能制成零件的半成品, 通常多指铸件或锻件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛坯
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 打坯
- đóng phôi.
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 那个 苹果 两 毛钱
- Quả táo đó giá hai hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛坯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛坯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坯›
毛›