Đọc nhanh: 毒计 (độc kế). Ý nghĩa là: độc kế; kế độc; mưu mô nham hiểm. Ví dụ : - 设下毒计 đặt ra kế độc
Ý nghĩa của 毒计 khi là Danh từ
✪ độc kế; kế độc; mưu mô nham hiểm
毒辣的计策
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒计
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
计›