Đọc nhanh: 毒箭 (độc tiễn). Ý nghĩa là: độc tiễn; tên độc; tên tẩm độc.
Ý nghĩa của 毒箭 khi là Danh từ
✪ độc tiễn; tên độc; tên tẩm độc
箭头有毒的箭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒箭
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 放冷箭
- bắn tên trộm; hại ngầm
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒箭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒箭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
箭›