箭毒蛙 jiàn dú wā

Từ hán việt: 【tiễn độc oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "箭毒蛙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiễn độc oa). Ý nghĩa là: Họ ếch phi tiêu độc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 箭毒蛙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 箭毒蛙 khi là Danh từ

Họ ếch phi tiêu độc

poison dart frog

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭毒蛙

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 正在 zhèngzài 射箭 shèjiàn

    - Anh ấy đang bắn tên.

  • - 每人 měirén shè 三支 sānzhī jiàn

    - Mỗi người bắn ba mũi tên.

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 果子 guǒzi 含毒 hándú a

    - Quả đó có chứa độc.

  • - 蝎子 xiēzi de 钩子 gōuzi 有毒 yǒudú

    - Đuôi con bọ cạp có độc.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ de 一个 yígè 贩毒 fàndú 惯犯 guànfàn

    - Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.

  • - āi le 一顿 yīdùn 毒打 dúdǎ

    - chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.

  • - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - 这个 zhègè 病毒 bìngdú huì 致病 zhìbìng

    - Virus này có thể gây bệnh.

  • - xióng 蛙叫声 wājiàoshēng 吸引 xīyǐn 伴侣 bànlǚ

    - Ếch đực kêu gọi bạn đời.

  • - duì 女巫 nǚwū 有毒 yǒudú

    - Nó độc đối với phù thủy.

  • - 宴安鸩毒 yànānzhèndú

    - chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.

  • - 放冷箭 fànglěngjiàn

    - bắn tên trộm; hại ngầm

  • - 如果 rúguǒ shì 古老 gǔlǎo de 印第安 yìndìān 箭头 jiàntóu ne

    - Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?

  • - 青蛙 qīngwā 分泌 fēnmì 毒液 dúyè 保护 bǎohù 自己 zìjǐ

    - Ếch tiết độc tố để tự bảo vệ.

  • - hǎo ràng gěi 下毒 xiàdú ma

    - Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箭毒蛙

Hình ảnh minh họa cho từ 箭毒蛙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箭毒蛙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué , Wā
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGG (中戈土土)
    • Bảng mã:U+86D9
    • Tần suất sử dụng:Cao