Đọc nhanh: 毒瘤 (độc lựu). Ý nghĩa là: u ác tính; ung thư.
Ý nghĩa của 毒瘤 khi là Danh từ
✪ u ác tính; ung thư
恶性肿瘤的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒瘤
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 毒瘤
- nhọt độc; bướu độc.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒瘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
瘤›