殷鉴 yīnjiàn

Từ hán việt: 【ân giám】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "殷鉴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ân giám). Ý nghĩa là: tấm gương nhà Ân ("Kinh thi: Đại nhã: Đãng": Ân giám bất viễn, tại hạ hậu chi thế. Ý nghĩa là nhà Ân diệt nhà Hạ, con cháu nhà Ân lấy sự diệt vong của nhà Hạ làm tấm gương. Sau này dùng để chỉ người đời sau lấy sự thất bại của người đời trước làm tấm gương). Ví dụ : - có thể để làm gương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 殷鉴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 殷鉴 khi là Danh từ

tấm gương nhà Ân ("Kinh thi: Đại nhã: Đãng": Ân giám bất viễn, tại hạ hậu chi thế. Ý nghĩa là nhà Ân diệt nhà Hạ, con cháu nhà Ân lấy sự diệt vong của nhà Hạ làm tấm gương. Sau này dùng để chỉ người đời sau lấy sự thất bại của người đời trước làm tấm gương)

《诗经·大雅·荡》:''殷鉴不远,在夏后之世''意思是殷人灭夏,殷人的子孙应该以夏的灭 亡作为鉴戒后来用来泛指可以作为后人鉴戒的前人失败之事

Ví dụ:
  • - 可资 kězī 殷鉴 yīnjiàn

    - có thể để làm gương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷鉴

  • - 殷富 yīnfù

    - thịnh vượng giàu có.

  • - jiā dào 殷实 yīnshí

    - gia đình giàu có

  • - 款识 kuǎnzhì néng 帮助 bāngzhù 鉴定 jiàndìng 真伪 zhēnwěi

    - Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.

  • - 殷其雷 yīnqíléi

    - sấm chớp đùng đùng.

  • - 经理 jīnglǐ huì 进行 jìnxíng 员工 yuángōng 鉴定 jiàndìng

    - Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.

  • - 殷殷期望 yīnyīnqīwàng

    - kỳ vọng tha thiết

  • - 铜镜 tóngjìng 鉴映 jiànyìng 佳人 jiārén yán

    - Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.

  • - 《 哺乳动物 bǔrǔdòngwù 图鉴 tújiàn

    - sách tranh về động vật có vú.

  • - 招待 zhāodài 甚殷 shényīn

    - chiêu đãi ân cần chu đáo

  • - 前车之覆 qiánchēzhīfù 后车之鉴 hòuchēzhījiàn

    - Xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương

  • - 爸爸 bàba 饮着 yǐnzhe 殷切期望 yīnqièqīwàng

    - Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.

  • - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • - 血缘 xuèyuán 鉴定 jiàndìng 血统 xuètǒng de 联系 liánxì 来历 láilì

    - Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.

  • - 殷红 yānhóng de 血迹 xuèjì

    - vệt máu đỏ thẫm

  • - 殷红 yānhóng de 鸡冠子 jīguànzi

    - màu gà đỏ thẫm

  • - 他人 tārén de 失败 shībài shì 我们 wǒmen de 前车之鉴 qiánchēzhījiàn

    - Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.

  • - 赏鉴 shǎngjiàn 名画 mínghuà

    - thưởng thức bức danh hoạ.

  • - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • - 可资 kězī 殷鉴 yīnjiàn

    - có thể để làm gương.

  • - xìng yīn

    - Anh ấy họ Ân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殷鉴

Hình ảnh minh họa cho từ 殷鉴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殷鉴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao