Hán tự: 殴
Đọc nhanh: 殴 (ẩu.ấu). Ý nghĩa là: đánh người; ẩu đả. Ví dụ : - 斗殴。 ẩu đả.. - 殴伤。 đánh bị thương.
Ý nghĩa của 殴 khi là Động từ
✪ đánh người; ẩu đả
打 (人)
- 斗殴
- ẩu đả.
- 殴伤
- đánh bị thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殴
- 斗殴
- ẩu đả.
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 殴伤
- đánh bị thương.
- 被 人 殴打
- bị người ta đánh.
- 以 殴打 罪 逮捕 他
- Đặt anh ta để tấn công và pin.
- 别调 他人 打架斗殴
- Đừng xúi giục người khác đánh nhau.
- 互相 殴打
- đánh lộn nhau.
- 小子 , 敢 泡 我 马子 ! 你 说 吧 , 是 单挑 还是 群殴 ?
- Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殴›