ōu

Từ hán việt: 【âu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âu). Ý nghĩa là: cái âu, Âu (tên gọi khác của thành Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc); âu. Ví dụ : - 。 âu trà.. - 。 âu rượu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái âu

瓯子

Ví dụ:
  • - 茶瓯 cháōu

    - âu trà.

  • - 酒瓯 jiǔōu

    - âu rượu.

Âu (tên gọi khác của thành Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc); âu

浙江温州的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 酒瓯 jiǔōu

    - âu rượu.

  • - 茶瓯 cháōu

    - âu trà.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瓯

Hình ảnh minh họa cho từ 瓯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKMVN (尸大一女弓)
    • Bảng mã:U+74EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp