Đọc nhanh: 武经总要 (vũ kinh tổng yếu). Ý nghĩa là: "Tuyển tập những kỹ thuật quân sự quan trọng nhất", cuốn sách xuất bản năm 1044 thời Bắc Tống.
Ý nghĩa của 武经总要 khi là Danh từ
✪ "Tuyển tập những kỹ thuật quân sự quan trọng nhất", cuốn sách xuất bản năm 1044 thời Bắc Tống
"Collection of the Most Important Military Techniques", book published in 1044 during the Northern Song Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武经总要
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 事情 经过 要 详
- Quá trình của sự việc cần kỹ càng.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 我们 要 注意 保护 经脉
- Chúng ta phải chú ý bảo vệ kinh mạch.
- 老板 的 要求 总是 很 死板
- Yêu cầu của sếp luôn rất cứng nhắc.
- 我们 要 学会 运用 所学 的 经验
- Chúng ta phải học cách vận dụng những kinh nghiệm đã học được.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 在 选举 前后 政客 们 总要 许愿 讨好 民众
- Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.
- 数据 总 要 进行 汇总
- Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 冬天 总 要 过去 , 春天 总会 来临
- Mùa đông rồi cũng qua đi, mùa xuân cuối cùng cũng đến.
- 总经理 , 您好
- Tổng giám đốc, chào ngài!
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 总经理 要求 我们 早上 不要 迟到
- tổng giám đốc yêu cầu chúng tôi không được đến muộn vào buổi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武经总要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武经总要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
武›
经›
要›