Đọc nhanh: 武林传奇 (vũ lâm truyền kì). Ý nghĩa là: huyền thoại võ thuật.
Ý nghĩa của 武林传奇 khi là Danh từ
✪ huyền thoại võ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武林传奇
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 传奇式 的 人物
- nhân vật huyền thoại.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 少林 武术 套路
- bộ sách võ thiếu lâm
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 他 是 个 传奇人物
- Người đàn ông là một huyền thoại.
- 那帮人 可当 我 是 个 传奇人物
- Tôi là một huyền thoại đối với những người này.
- 她 是 歌坛 的 传奇人物
- Cô ấy là huyền thoại của làng nhạc.
- 这 两位 都 是 武林高手 非 等闲之辈
- Cả hai vị này đều là cao thủ võ lâm, đều không dễ động vào.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武林传奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武林传奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
奇›
林›
武›