Đọc nhanh: 武功镇 (vũ công trấn). Ý nghĩa là: Làng Wugong ở Thiểm Tây.
✪ Làng Wugong ở Thiểm Tây
Wugong village in Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武功镇
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 做 功德
- làm công quả
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 他 喜欢 矜功自伐
- Anh ấy thích khoe khoang công lao.
- 追求 功利
- theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 文治武功
- văn trị võ công
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
- 昨天 的 拍卖 很 成功
- Cuộc đấu giá hôm qua rất thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武功镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武功镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
武›
镇›