Đọc nhanh: 步测 (bộ trắc). Ý nghĩa là: nhịp độ.
Ý nghĩa của 步测 khi là Động từ
✪ nhịp độ
pacing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步测
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 疾步 行走
- rảo bước.
- 他 跑步 很疾
- Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 渴求 进步
- khao khát tiến bộ
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 步测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm步›
测›