步操 bù cāo

Từ hán việt: 【bộ thao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "步操" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộ thao). Ý nghĩa là: khoan chân (quân sự, bài tập thể chất, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 步操 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 步操 khi là Động từ

khoan chân (quân sự, bài tập thể chất, v.v.)

foot drill (military, physical exercises etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步操

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 不该 bùgāi 操心 cāoxīn tài duō

    - Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 总是 zǒngshì 操心 cāoxīn 家里 jiālǐ shì

    - Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.

  • - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 他们 tāmen biān 散步 sànbù biān 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vui lòng vận hành máy theo các bước.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 进行 jìnxíng 操作 cāozuò

    - Vui lòng thực hiện theo các bước.

  • - zhè shì 得分 défēn 步骤 bùzhòu 进行 jìnxíng 不可 bùkě 操之过急 cāozhīguòjí

    - việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.

  • - 确定 quèdìng 步骤 bùzhòu hòu 开始 kāishǐ 操作 cāozuò

    - Xác định trình tự xong thì bắt đầu thao tác.

  • - 他们 tāmen zài 操场上 cāochǎngshàng 跑步 pǎobù

    - Họ đang chạy bộ trên sân tập.

  • - 正在 zhèngzài 操场上 cāochǎngshàng 跑步 pǎobù

    - Cô ấy đang chạy trên vận động.

  • - 周日 zhōurì 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 步操

Hình ảnh minh họa cho từ 步操

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao