正步走 zhèngbù zǒu

Từ hán việt: 【chính bộ tẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正步走" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính bộ tẩu). Ý nghĩa là: Tháng Ba! (quân lệnh), diễu hành ở bước diễu hành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正步走 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正步走 khi là Danh từ

Tháng Ba! (quân lệnh)

March! (military command)

diễu hành ở bước diễu hành

to march at parade step

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正步走

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - zǒu 正路 zhènglù

    - đi trên con đường đúng đắn.

  • - 反正 fǎnzhèng 不远 bùyuǎn 我们 wǒmen 还是 háishì 安步当车 ānbùdàngchē ba

    - dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.

  • - 孩子 háizi 一步 yībù 一步 yībù zǒu

    - Đứa trẻ bước từng bước một.

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù 走进 zǒujìn le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.

  • - 沙漠 shāmò shàng 一队 yīduì 骆驼 luòtuó 昂首阔步 ángshǒukuòbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.

  • - zǒu le 步兵 bùbīng

    - Anh ấy đi một nước quân tốt.

  • - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • - 款步 kuǎnbù 走进 zǒujìn le 房间 fángjiān

    - Anh ấy bước chầm chậm vào phòng.

  • - 改革 gǎigé 正在 zhèngzài 逐步推进 zhúbùtuījìn

    - Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.

  • - 走后门 zǒuhòumén shì 一种 yīzhǒng 不正之风 bùzhèngzhīfēng

    - Đi cửa sau là một xu hướng không lành mạnh.

  • - 纵步 zòngbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - rảo bước về phía trước

  • - 正如 zhèngrú 今天 jīntiān de 报道 bàodào 英磅 yīngbàng 进一步 jìnyíbù 下跌 xiàdiē 导致 dǎozhì le 市内 shìnèi de 抛售 pāoshòu de 一股 yīgǔ 新浪潮 xīnlàngcháo

    - Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.

  • - 奔跑 bēnpǎo le 两条 liǎngtiáo jiē 然后 ránhòu 放慢 fàngmàn 步子 bùzi zǒu 起来 qǐlai

    - Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.

  • - 那时 nàshí zhèng 穿着 chuānzhe 笨重 bènzhòng de 靴子 xuēzi 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Lúc đó, anh ấy đang đi đi lại lại trong đôi bốt nặng nề.

  • - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • - 气候变化 qìhòubiànhuà 正在 zhèngzài 走向 zǒuxiàng 极端 jíduān

    - Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.

  • - 走上正轨 zǒushàngzhèngguǐ

    - đi vào con đường đúng.

  • - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • - zhè 几年 jǐnián zhèng 走红 zǒuhóng 步步高升 bùbùgāoshēng

    - mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正步走

Hình ảnh minh họa cho từ 正步走

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正步走 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao