Đọc nhanh: 正旋 (chính toàn). Ý nghĩa là: khoáy ngay.
Ý nghĩa của 正旋 khi là Động từ
✪ khoáy ngay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正旋
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 师傅 正旋 着 零件
- Thợ đang tiện các bộ phận.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
正›