正房 zhèng fáng

Từ hán việt: 【chánh phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正房" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chánh phòng). Ý nghĩa là: nhà giữa; nhà chính, vợ cả; vợ lớn; chính thất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正房 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正房 khi là Danh từ

nhà giữa; nhà chính

四合院里位置在正面的房屋,通常是坐北朝南的也叫上房

vợ cả; vợ lớn; chính thất

指大老婆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正房

  • - 老婆 lǎopó 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Vợ đang nấu ăn trong bếp.

  • - 房子 fángzi 正面 zhèngmiàn yào 保持 bǎochí 整洁 zhěngjié

    - Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.

  • - 房主 fángzhǔ 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 房子 fángzi

    - Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.

  • - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • - 正在 zhèngzài 书房 shūfáng 念书 niànshū

    - Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách.

  • - 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 烧饭 shāofàn

    - Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.

  • - 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.

  • - 正在 zhèngzài 清洁 qīngjié 厨房 chúfáng de 炉灶 lúzào

    - Cô ấy đang lau chùi bếp lò.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 正在 zhèngzài 出租 chūzū

    - Căn nhà này đang cho thuê.

  • - 工业 gōngyè 厂房 chǎngfáng 正在 zhèngzài 建设 jiànshè

    - Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.

  • - 打牮拨 dǎjiànbō zhèng ( 房屋 fángwū 倾斜 qīngxié 用长 yòngcháng 木头 mùtou 支起 zhīqǐ nòng zhèng )

    - chống nhà lên cho thẳng.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài sōu 房间 fángjiān

    - Cảnh sát đang khám xét phòng.

  • - 这个 zhègè 工地 gōngdì 正在 zhèngzài 拆除 chāichú jiù 厂房 chǎngfáng

    - Khu công trường này đang phá dỡ nhà máy cũ.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 正在 zhèngzài 装修 zhuāngxiū

    - Căn nhà này đang được trang trí.

  • - de 女房东 nǚfángdōng shuō zhèng 赶往 gǎnwǎng 火车站 huǒchēzhàn

    - Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.

  • - 正在 zhèngzài 存钱 cúnqián 买房子 mǎifángzi

    - Anh ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà.

  • - 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Tôi đang dọn dẹp phòng.

  • - 我们 wǒmen 不是 búshì 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Chúng tôi không đang dọn dẹp phòng.

  • - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 修房子 xiūfángzi

    - Công nhân đang sửa nhà.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān de 温度 wēndù 正好 zhènghǎo

    - Nhiệt độ trong phòng này vừa đủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正房

Hình ảnh minh họa cho từ 正房

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao