Đọc nhanh: 正房 (chánh phòng). Ý nghĩa là: nhà giữa; nhà chính, vợ cả; vợ lớn; chính thất.
Ý nghĩa của 正房 khi là Danh từ
✪ nhà giữa; nhà chính
四合院里位置在正面的房屋,通常是坐北朝南的也叫上房
✪ vợ cả; vợ lớn; chính thất
指大老婆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正房
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 正在 书房 里 念书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách.
- 她 正在 厨房 烧饭
- Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 他 正在 厨房 里 炒菜
- Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 警察 正在 搜 房间
- Cảnh sát đang khám xét phòng.
- 这个 工地 正在 拆除 旧 厂房
- Khu công trường này đang phá dỡ nhà máy cũ.
- 这套 房子 正在 装修
- Căn nhà này đang được trang trí.
- 他 的 女房东 说 他 正 赶往 火车站
- Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.
- 他 正在 存钱 买房子
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà.
- 我 正在 打扫 房间
- Tôi đang dọn dẹp phòng.
- 我们 不是 正在 打扫 房间
- Chúng tôi không đang dọn dẹp phòng.
- 工人 正在 修房子
- Công nhân đang sửa nhà.
- 这个 房间 的 温度 正好
- Nhiệt độ trong phòng này vừa đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
正›