Đọc nhanh: 正对 (chính đối). Ý nghĩa là: trực tiếp đối mặt.
Ý nghĩa của 正对 khi là Động từ
✪ trực tiếp đối mặt
directly facing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正对
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 政府 正在 应对 自然灾害
- Chính phủ đang ứng phó với thiên tai.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
- 有 不 对 的 地方 请 大家 指正
- có chỗ nào không đúng xin mọi người cho ý kiến.
- 对方 的 做法 不 正确
- Cách làm của đối phương không đúng.
- 他 和 那个 人 是 真正 的 死对头
- Anh ta và người đó là kẻ thù đối đầu thực sự.
- 对 越南 的 攻击 是 不 公正 的
- Sự công kích Việt Nam là không công bằng.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 我们 正在 核对 货款
- Chúng tôi đang kiểm tra tiền hàng.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 要 正确对待 群众 的 批评
- phải đối xử đúng với phê bình của quần chúng.
- 工作 和 休息 是 互相 对待 的 , 保证 充分 的 休息 , 正是 为了 更好 地 工作
- làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正对
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正对 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
正›