歇晌 xiē shǎng

Từ hán việt: 【hiết thưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "歇晌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiết thưởng). Ý nghĩa là: nghỉ trưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 歇晌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 歇晌 khi là Động từ

nghỉ trưa

午饭后休息 (多指午睡)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歇晌

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • - 我们 wǒmen xiē 一歇 yīxiē ba

    - Chúng ta nghỉ một lát đi.

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ér ba

    - Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.

  • - 找个 zhǎogè 阴凉 yīnliáng 儿歇 érxiē 一歇 yīxiē

    - Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.

  • - 歇晌 xiēshǎng

    - nghỉ trưa.

  • - 间歇热 jiànxiērè

    - thỉnh thoảng nóng lên.

  • - 风雨 fēngyǔ 消歇 xiāoxiē

    - mưa tan gió lặng; mưa tạnh gió yên.

  • - xiē le ma

    - Bạn đã ngủ chưa?

  • - 久霖 jiǔlín wèi 停歇 tíngxiē

    - Mưa lâu không dừng.

  • - bié 打扰 dǎrǎo xiē zhe

    - Đừng quấy rầy, anh ấy đang ngủ.

  • - 小店 xiǎodiàn 亏本 kuīběn 停歇 tíngxiē

    - cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.

  • - 组长 zǔzhǎng 督工 dūgōng 停歇 tíngxiē

    - Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.

  • - zuān 学问 xuéwèn 停歇 tíngxiē

    - Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng

  • - 咱们 zánmen 歇会儿 xiēhuìer 喝杯 hēbēi chá

    - Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.

  • - 可以 kěyǐ huí 密歇根州 mìxiēgēnzhōu

    - Bạn có thể quay trở lại Michigan.

  • - 他求 tāqiú 知识 zhīshí 停歇 tíngxiē

    - Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 歇后语 xiēhòuyǔ

    - Tôi đang học yết hậu ngữ.

  • - 探索 tànsuǒ de 脚步 jiǎobù 从未 cóngwèi 停歇 tíngxiē

    - Bước chân khám phá không bao giờ dừng lại.

  • - xiē le 一会儿 yīhuìer yòu 说道 shuōdào 可是 kěshì 究竟 jiūjìng shì 居心 jūxīn

    - Qua một lát, cô ấy lại nói : rốt cuộc là anh ấy có dụng ý gì đây

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 歇晌

Hình ảnh minh họa cho từ 歇晌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歇晌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Thưởng
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHBR (日竹月口)
    • Bảng mã:U+664C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao