Đọc nhanh: 欲益反损 (dục ích phản tổn). Ý nghĩa là: Tất cả đều kết thúc trong nước mắt., mong cầu lợi nhuận mà gây thất thoát (thành ngữ); ý định tốt dẫn đến thảm họa.
Ý nghĩa của 欲益反损 khi là Thành ngữ
✪ Tất cả đều kết thúc trong nước mắt.
It all ends in tears.
✪ mong cầu lợi nhuận mà gây thất thoát (thành ngữ); ý định tốt dẫn đến thảm họa
wishing for profit, but causing loss (idiom); good intentions that lead to disaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欲益反损
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 求知欲
- ham học hỏi.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 损益相抵
- lợi thiệt ngang nhau.
- 立场 反映 了 阶级 利益
- Quan điểm phản ánh lợi ích giai cấp.
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 此举 不惟 无益 , 反而 有害
- hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 古语 说 , 满招损 , 谦受益
- người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欲益反损
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欲益反损 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
损›
欲›
益›