Đọc nhanh: 欧仁 (âu nhân). Ý nghĩa là: Eugene (tên).
Ý nghĩa của 欧仁 khi là Danh từ
✪ Eugene (tên)
Eugene (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧仁
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 虾仁 儿
- tôm nõn.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 志士仁人
- nhân sĩ tiến bộ
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仁›
欧›