Đọc nhanh: 檀那 (đàn na). Ý nghĩa là: đàn ná.
Ý nghĩa của 檀那 khi là Danh từ
✪ đàn ná
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檀那
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 檀那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檀那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm檀›
那›