Hán tự: 橡
Đọc nhanh: 橡 (tượng). Ý nghĩa là: cây cao su. Ví dụ : - 还魂橡胶 cao su tái chế. - 橡皮膜。 màng cao su.. - 橡皮。 cục tẩy.
Ý nghĩa của 橡 khi là Danh từ
✪ cây cao su
橡胶树
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 橡木 桌子 相当 坚硬
- Bàn gỗ sồi khá cứng.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橡›