Đọc nhanh: 橙腹叶鹎 (sập phúc hiệp _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ăn lá bụng cam (Chloropsis hardwickii).
Ý nghĩa của 橙腹叶鹎 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim ăn lá bụng cam (Chloropsis hardwickii)
(bird species of China) orange-bellied leafbird (Chloropsis hardwickii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙腹叶鹎
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 我 看见 叶子 在 凋
- Tôi thấy lá đang rụng.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 秋天 的 树叶 变成 了 橙色
- Lá mùa thu chuyển sang màu cam.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橙腹叶鹎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橙腹叶鹎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
橙›
腹›
鹎›