Đọc nhanh: 橙斑翅柳莺 (sập ban sí liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus pulcher).
Ý nghĩa của 橙斑翅柳莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus pulcher)
(bird species of China) buff-barred warbler (Phylloscopus pulcher)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙斑翅柳莺
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 莺 声 呖
- chim oanh hót véo von.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 我 看 他 插翅难飞
- Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 柳枝 披 在 小河 两岸
- Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.
- 沿岸 相间 地 栽 着 桃树 和 柳树
- trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 我 可以 吃 這個 柳橙 嗎 ?
- Tôi có thể ăn cam này không?
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橙斑翅柳莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橙斑翅柳莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
柳›
橙›
翅›
莺›