橐龠 tuó yuè

Từ hán việt: 【thác thược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "橐龠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thác thược). Ý nghĩa là: ống thổi để thổi lửa trong lò, v.v..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 橐龠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 橐龠 khi là Danh từ

ống thổi để thổi lửa trong lò, v.v.

bellows for blowing up the fire in a furnace etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐龠

  • - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

  • - náng tuó

    - cái đãy

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 橐龠

Hình ảnh minh họa cho từ 橐龠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橐龠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Dù , Luò , Tuó , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRD (十月一口木)
    • Bảng mã:U+6A50
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Dược 龠 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Thược
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMRB (人一口月)
    • Bảng mã:U+9FA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp