檃栝 yǐn guā

Từ hán việt: 【ổn quát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "檃栝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổn quát). Ý nghĩa là: cũng, máy duỗi thẳng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 檃栝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 檃栝 khi là Danh từ

cũng

also pr.

máy duỗi thẳng

straightening machine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檃栝

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 檃栝

Hình ảnh minh họa cho từ 檃栝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檃栝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuài , Kuò , Tiàn
    • Âm hán việt: Quát , Thiến , Thiệm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJR (木竹十口)
    • Bảng mã:U+681D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+6A83
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp