橐笥 tuó sì

Từ hán việt: 【thác tứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "橐笥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thác tứ). Ý nghĩa là: cái túi, bao đựng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 橐笥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 橐笥 khi là Danh từ

cái túi

bag

bao đựng

satchel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐笥

  • - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

  • - náng tuó

    - cái đãy

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 橐笥

Hình ảnh minh họa cho từ 橐笥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橐笥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Dù , Luò , Tuó , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRD (十月一口木)
    • Bảng mã:U+6A50
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMR (竹尸一口)
    • Bảng mã:U+7B25
    • Tần suất sử dụng:Thấp