Hán tự: 樵
Đọc nhanh: 樵 (tiều). Ý nghĩa là: củi, đốn củi; kiếm củi, tiều. Ví dụ : - 樵夫(打柴的人)。 tiều phu.. - 渔樵。 đánh cá và đốn củi.
Ý nghĩa của 樵 khi là Danh từ
✪ củi
柴
✪ đốn củi; kiếm củi
打柴
- 樵夫 ( 打柴 的 人 )
- tiều phu.
- 渔樵
- đánh cá và đốn củi.
✪ tiều
打柴的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樵
- 樵夫 ( 打柴 的 人 )
- tiều phu.
- 聪明 的 樵夫 , 既 善于 砍柴 , 也 善于 磨刀
- Một tiều phu thông minh, sẽ giỏi cả đốn củi lẫn mài dao
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
- 渔樵
- đánh cá và đốn củi.
Hình ảnh minh họa cho từ 樵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm樵›