Đọc nhanh: 横剖面 (hoành phẫu diện). Ý nghĩa là: mặt cắt ngang; mặt bổ ngang.
Ý nghĩa của 横剖面 khi là Danh từ
✪ mặt cắt ngang; mặt bổ ngang
从垂直于物体的轴心线的方向切断物体后所呈现出的表面,如圆柱体的横剖面是一个圆形也叫横断面、横切面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横剖面
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 罗面
- Rây bột.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横剖面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横剖面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剖›
横›
面›