Đọc nhanh: 槽线外露 (tào tuyến ngoại lộ). Ý nghĩa là: lộ đường xẻ rãnh.
Ý nghĩa của 槽线外露 khi là Danh từ
✪ lộ đường xẻ rãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽线外露
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这个 槽 用来 放线
- Rãnh này dùng để đặt dây.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 我们 打算 去 郊外 露营
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở ngoại ô.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 她 揭露 了 丈夫 的 外遇 行为
- Cô ấy vạch trần hành vi ngoại tình của chồng.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 槽线外露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槽线外露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
槽›
线›
露›