榛薮 zhēn sǒu

Từ hán việt: 【trăn tẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "榛薮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trăn tẩu). Ý nghĩa là: gỗ dày đặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 榛薮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 榛薮 khi là Danh từ

gỗ dày đặc

dense wood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛薮

  • - 小说 xiǎoshuō 林薮 línsǒu

    - cụm tiểu thuyết cổ.

  • - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

  • - 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tụ họp của mọi thứ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榛薮

Hình ảnh minh họa cho từ 榛薮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榛薮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFVK (廿火女大)
    • Bảng mã:U+85AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp