榛莽 zhēnmǎng

Từ hán việt: 【trăn mãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "榛莽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trăn mãng). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 榛莽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 榛莽 khi là Tính từ

um tùm; rậm rạp

丛生的草木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛莽

  • - 鲁莽 lǔmǎng 从事 cóngshì

    - làm chuyện lỗ mãng.

  • - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • - 林莽 línmǎng 地带 dìdài

    - khu vực cây cối xanh tươi rậm rạp.

  • - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • - 王莽 wángmǎng 建朝名 jiàncháomíng xīn

    - Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.

  • - 莽撞 mǎngzhuàng

    - lỗ mãng cộc cằn.

  • - 行动 xíngdòng 莽撞 mǎngzhuàng

    - hàng động lỗ mãng.

  • - shù 莽撞 mǎngzhuàng

    - hãy tha thứ cho sự cục cằn của tôi.

  • - bié 这么 zhème 莽撞 mǎngzhuàng 撞进 zhuàngjìn 未知 wèizhī de 领域 lǐngyù

    - Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.

  • - 总是 zǒngshì 这么 zhème 莽撞 mǎngzhuàng

    - Anh ấy luôn rất liều lĩnh.

  • - 丛莽 cóngmǎng

    - bụi cỏ rậm.

  • - 草莽 cǎomǎng

    - cỏ rậm.

  • - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ 鲁莽 lǔmǎng de 自我 zìwǒ 肯定 kěndìng 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ

  • - 他们 tāmen 鲁莽 lǔmǎng 仓促 cāngcù 采取 cǎiqǔ le 行动 xíngdòng

    - Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榛莽

Hình ảnh minh họa cho từ 榛莽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榛莽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Máng , Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TIKT (廿戈大廿)
    • Bảng mã:U+83BD
    • Tần suất sử dụng:Cao