Hán tự: 榛
Đọc nhanh: 榛 (trăn.trân). Ý nghĩa là: cây phỉ, quả phỉ; trái phỉ.
Ý nghĩa của 榛 khi là Danh từ
✪ cây phỉ
落叶乔木,叶子互生,圆形或倒卵形,雄花黄褐色,雌花鲜红色,结球形坚果果仁可以吃,又可以榨油
✪ quả phỉ; trái phỉ
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛
Hình ảnh minh họa cho từ 榛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榛›